Viêm xương tủy xương là bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến xương, thường gây ra bởi nhiễm khuẩn hoặc các chấn thương. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như hoại tử xương, biến dạng hoặc mất khả năng vận động. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng không mong muốn.
Viêm xương tủy xương là gì?
Viêm xương tủy xương là bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng tại xương, do các tác nhân như vi khuẩn thông thường, vi khuẩn lao hoặc nấm gây ra. Tình trạng này làm tổn thương cấu trúc xương, gây tắc nghẽn mạch máu tại chỗ, dẫn đến mưng mủ và hoại tử xương. Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng, gây biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Viêm xương tủy xương thường gặp ở nam giới và nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác.
Viêm xương tủy xương là tình trạng nhiễm trùng ở xương và hoặc tủy xương do vi khuẩn thông thường, vi khuẩn lao, nấm gây ra
Viêm xương tủy xương lây lan qua 3 đường chính:
- Đường 1: Vi khuẩn lan truyền từ máu đến xương
Khi vi khuẩn từ máu xâm nhập vào xương, chúng gây ra phản ứng viêm cấp tính, làm tổn thương màng xương và lan rộng, dẫn đến hoại tử xương. Ở trẻ em, xương mềm và dễ tổn thương hơn, khiến các ổ áp xe lớn dễ hình thành dọc theo bề mặt xương. Trong quá trình này, các mảnh xương bị hoại tử có thể tách rời khỏi phần xương lành. Ở giai đoạn mãn tính, tình trạng viêm kéo dài làm tích tụ nhiều tế bào viêm và cytokine, thúc đẩy sự tiêu hủy xương và tăng sinh mô xơ. Xương mới cũng được hình thành quanh khu vực tổn thương, tạo nên cấu trúc gọi là u xơ. Nếu áp xe bị vỡ, mủ có thể lan ra các mô mềm xung quanh, gây viêm nhiễm và hình thành đường rò mủ thoát ra ngoài da.
- Đường 2: Lây lan từ các mô bị nhiễm khuẩn liền kề hoặc các vết thương hở
Lây lan từ các mô nhiễm trùng liền kề hoặc vết thương hở là nguyên nhân gây ra khoảng 80% trường hợp viêm xương tủy xương. Thông thường, tình trạng này do nhiều loại vi khuẩn gây ra, thường xuất hiện ở bàn chân. Viêm xương tủy xương cũng phổ biến tại các xương bị tổn thương do chấn thương, phẫu thuật, hoặc xạ trị, cũng như ở những vùng tiếp giáp với vết loét do áp lực, chẳng hạn như hông và xương cụt.
- Đường 3: Bệnh mạch máu, thần kinh gây viêm xương tủy xương chi dưới
Các bệnh lý như bệnh mạch máu ngoại biên hoặc bệnh thần kinh do đái tháo đường, là yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến viêm xương tủy xương ở chi dưới. Tình trạng lưu thông máu kém làm giảm khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho mô xương, từ đó khiến xương dễ bị tổn thương và khó phục hồi sau chấn thương nhỏ hoặc nhiễm trùng. Đồng thời, tổn thương thần kinh làm mất cảm giác ở chân, khiến bệnh nhân không nhận biết được các vết loét, vết thương hoặc áp xe, dẫn đến vi khuẩn có cơ hội xâm nhập và lây lan vào xương.
Nguyên nhân gây viêm xương tủy xương
Viêm xương tủy xương có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó các tác nhân chính bao gồm vi khuẩn thông thường, vi khuẩn lao, nấm, đều tiềm ẩn nguy cơ gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
- Vi khuẩn thông thường: Ở người lớn, tác nhân phổ biến nhất gây viêm xương tủy xương là tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Ngoài ra, các vi khuẩn gram dương khác như tụ cầu coagulase âm tính, Streptococcus spp, trực khuẩn gram âm, cùng với vi khuẩn kỵ khí cũng được ghi nhận. Đối với trẻ sơ sinh, các mầm bệnh thường gặp bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus agalactiae và Escherichia coli, được phát hiện qua mẫu máu hoặc xương. Trẻ em trên 1 tuổi chủ yếu bị ảnh hưởng bởi Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes và Haemophilus influenzae.
Ở người lớn, tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) là tác nhân phổ biến nhất gây viêm xương tủy xương
- Vi khuẩn lao: Bệnh lao xương xảy ra do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis lan truyền qua đường máu đến xương. Trong một số trường hợp hiếm, tình trạng này có thể xuất phát từ nhiễm trùng lao hạch lân cận. Ngoài vi khuẩn lao điển hình, các loại mycobacteria không điển hình như Mycobacterium marinum, Mycobacterium avium-intracellulare, Mycobacterium fortuitum và Mycobacterium gordonae cũng có thể gây nhiễm trùng xương.
- Nấm: Nhiễm nấm thường gặp ở người già và người suy giảm miễn dịch. Các loại nấm có thể gặp là coccidioidomycosis, blastomycosis, cryptococcus và sporotrichosis.
Triệu chứng nhận biết viêm xương tủy xương
Viêm xương tủy xương có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và loại nhiễm trùng:
- Đau xương: Triệu chứng phổ biến nhất, thường âm ỉ, kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm. Trong trường hợp nhiễm khuẩn cấp tính, cơn đau có thể dữ dội.
- Sưng, nóng, đỏ vùng xương bị tổn thương: Thường xuất hiện khi viêm xảy ra ở các xương sát da hoặc kèm theo áp xe phần mềm, viêm mô tế bào.
- Hình thành đường rò: Đường rò thường thấy trong các trường hợp viêm xương gần da hoặc do lao xương. Mủ từ lỗ rò có thể chảy ra ngoài, là dấu hiệu điển hình của viêm nhiễm lâu ngày.
- Tổn thương phần mềm và lộ xương: Xảy ra trong các trường hợp gãy xương hở hoặc vết thương thấu khớp, tạo đường thông giữa xương và ổ khớp.
- Hoại tử đầu chi: Đầu chi trở nên khô và hoại tử do thiếu máu nuôi dưỡng, thường gặp ở bệnh nhân có vấn đề về thần kinh hoặc mạch máu.
- Sốt: Sốt cao thường đi kèm với viêm xương tủy xương cấp tính và nhiễm khuẩn huyết. Trong trường hợp mãn tính, sốt có thể nhẹ, âm ỉ hoặc không rõ ràng. Ở bệnh nhân lao xương, sốt thường xuất hiện kèm rét run vào buổi chiều.
- Mệt mỏi, gầy sút cân: Khi nhiễm trùng kéo dài và trở nên nghiêm trọng, cơ thể suy kiệt do tình trạng dinh dưỡng kém và đáp ứng miễn dịch suy giảm.
- Trường hợp không có triệu chứng rõ ràng: Một số bệnh nhân không biểu hiện triệu chứng lâm sàng điển hình. Trong những trường hợp này, việc chẩn đoán dựa vào hình ảnh y khoa và các xét nghiệm là rất cần thiết.
Có thể bạn quan tâm:
Chẩn đoán viêm xương tủy xương
Việc chẩn đoán viêm xương tủy xương đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, các xét nghiệm chuyên sâu để đưa ra kết luận chính xác, từ đó có hướng điều trị hiệu quả.
Khám lâm sàng
Việc chẩn đoán viêm xương tủy xương bắt đầu bằng quá trình khám lâm sàng và khai thác bệnh sử chi tiết. Bác sĩ sẽ xem xét các triệu chứng như đau, sưng, đỏ tại vùng xương bị tổn thương và các dấu hiệu toàn thân như sốt hoặc mệt mỏi. Bên cạnh đó, các yếu tố nguy cơ như chấn thương, phẫu thuật hoặc các bệnh lý nền như đái tháo đường hay bệnh mạch máu cũng được đánh giá kỹ lưỡng.
Xét nghiệm máu
Khi nghi ngờ viêm xương tủy xương, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm máu như công thức máu, tốc độ máu lắng (ESR), protein phản ứng C (CRP). Sự gia tăng bạch cầu trung tính, tốc độ máu lắng và CRP là những dấu hiệu quan trọng hỗ trợ chẩn đoán. Tuy nhiên, những chỉ số này không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác nguyên nhân cụ thể, vì chúng cũng có thể tăng ở các bệnh lý viêm khác như viêm khớp dạng thấp hoặc thậm chí bình thường trong trường hợp nhiễm trùng bởi các mầm bệnh không hoạt động. Do đó, kết quả cần được đánh giá cùng các chẩn đoán lâm sàng khác.
Chẩn đoán hình ảnh
Chụp X-quang thường là phương pháp đầu tiên được thực hiện. Tổn thương trên X-quang, như phản ứng màng xương, phá hủy cấu trúc xương, sưng nề phần mềm…, thường chỉ xuất hiện sau 2-4 tuần từ khi khởi phát. Ở cột sống, có thể quan sát thấy các dấu hiệu như giảm chiều cao của thân đốt sống (thường do xẹp đốt sống), hẹp khe đĩa đệm, hoặc tổn thương cấu trúc xương dưới sụn. Trong trường hợp X-quang không rõ ràng hoặc nghi ngờ tổn thương cấp tính, CT và MRI là các lựa chọn tối ưu để phát hiện tổn thương sớm, đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng, và xác định các biến chứng như áp xe
Điều trị viêm xương tủy xương
Điều trị viêm xương tủy xương bao gồm hai phương pháp chính: điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa, nhằm kiểm soát nhiễm trùng và khôi phục chức năng của xương.
Điều trị nội khoa
- Kháng sinh: Kháng sinh đóng vai trò chủ chốt trong điều trị viêm xương tủy xương. Khi có kết quả cấy vi khuẩn dương tính, bác sĩ sẽ lựa chọn kháng sinh dựa trên kháng sinh đồ. Liệu trình kháng sinh thường kéo dài ít nhất 4-6 tuần. Với các trường hợp viêm xương tủy xương mạn tính hoặc tái phát, thời gian điều trị có thể kéo dài từ 4-6 tháng, thậm chí 9 tháng. Tụ cầu vàng là tác nhân phổ biến nhất gây bệnh, do đó, các kháng sinh diệt tụ cầu vàng như Vancomycin được ưu tiên sử dụng, đặc biệt ở những trường hợp đã có can thiệp y tế trước đó.
- Chăm sóc vết thương: Nếu có nhiễm trùng ngoài da hoặc áp xe, cần xử lý bằng cách vệ sinh, dẫn lưu ổ áp xe, và hút liên tục để loại bỏ dịch nhiễm khuẩn.
Điều trị ngoại khoa
- Phẫu thuật loại bỏ mô nhiễm trùng: Khi kháng sinh không thể điều trị được vùng xương bị nhiễm trùng, việc nạo vét mô hoại tử hoặc cắt cụt chi bị tổn thương là cần thiết. Trước khi phẫu thuật, các kết quả hình ảnh như cộng hưởng từ (MRI) được sử dụng để xác định chính xác vùng nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, cần theo dõi sát tình trạng bệnh nhân để xử lý kịp thời nếu vẫn còn mô hoại tử.
- Thay thế và tái tạo xương: Ở những trường hợp xương bị phá hủy nghiêm trọng, cần sử dụng vật liệu ghép xương hoặc tái tạo xương để thay thế vùng xương bị tổn thương.
- Tháo và thay thế khớp giả: Với những bệnh nhân có khớp giả bị nhiễm trùng, việc tháo bỏ khớp giả sẽ được chỉ định. Phẫu thuật tạo hình khớp hai thì (tách riêng việc tháo bỏ và đặt lại khớp) thường được ưu tiên hơn phẫu thuật một thì, nhằm giảm nguy cơ tái phát nhiễm trùng.
- Xử lý mô xương chết: Việc loại bỏ xương chết và thay thế bằng mô mới là mục tiêu quan trọng trong điều trị viêm xương tủy xương. Vết thương nên được đóng lại ngay khi có thể, sử dụng các vạt che tạm thời hoặc vạt tự do để lấp đầy khoảng trống, nhằm thúc đẩy quá trình tái tạo mô và khôi phục cấu trúc xương.
Điều trị viêm xương tủy xương đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp nội khoa và ngoại khoa để đạt hiệu quả cao nhất và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
Viêm xương tủy xương là bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tổn thương nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, chủ động phòng ngừa bằng cách giữ vệ sinh tốt, kiểm soát các bệnh lý nền, duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bảo vệ sức khỏe xương khớp, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thăm khám cơ xương khớp với bác sĩ chuyên khoa tại BVĐK Hồng Ngọc
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để kiểm soát viêm xương tủy xương hiệu quả. Người bệnh có nhu cầu khám và điều trị viêm xương tủy xương tại BVĐK Hồng Ngọc, vui lòng liên hệ Hotline 0889621046 để đặt lịch khám và nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia hàng đầu.
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý mua thuốc để điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.
Theo dõi fanpage của Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc để biết thêm thông tin bổ ích khác:
https://www.facebook.com/Coxuongkhophongngoc