Rối loạn nhịp tim là một trong những bệnh lý tim mạch thường gặp, ảnh hưởng đến chất lượng sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Cần được xác định chính xác tình trạng bệnh và có hướng điều trị kịp thời bệnh lý rối loạn nhịp tim, để tránh những biến chứng nguy hiểm.
Rối loạn nhịp tim là gì?
Rối loạn nhịp tim là tình trạng mà nhịp tim mất đi sự đồng nhất hoặc không đều. Trong trạng thái bình thường, tim có một nhịp đều để bơm máu và cung cấp oxy đến các phần khác của cơ thể.
Tuy nhiên, khi xảy ra rối loạn nhịp tim, nhịp tim có thể quá nhanh, quá chậm hoặc không đều, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu hiệu quả. Điều này có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người bệnh.
Nhịp tim như thế nào là bình thường?
Nhịp tim bình thường được gọi là nhịp tim chuẩn. Đối với người trưởng thành trong trạng thái nghỉ ngơi, nhịp tim bình thường thường dao động trong khoảng từ 60 đến 100 nhịp/phút. Tuy nhiên, mức nhịp tim bình thường có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, sức khỏe và hoạt động vận động.
Nhịp tim bình thường có các đặc điểm sau:
Đồng nhất: Nhịp tim ổn định và có nhịp đều trong một khoảng thời gian dài.
Nhịp đập điều độ: Nhịp tim đập đều, khoảng thời gian giữa các nhịp tương đối đồng đều.
Phối hợp giữa nhĩ và nhĩ phải: Tim hoạt động theo một sự phối hợp chính xác giữa nhĩ và nhĩ phải, giúp đẩy máu đi qua cơ thể.
Tần suất phù hợp: Nhịp tim đáp ứng phù hợp với nhu cầu của cơ thể, tùy thuộc vào hoạt động vận động, tình trạng cơ thể và môi trường.
Khi bạn đang trong tình trạng nghỉ ngơi và nhịp tim của bạn nằm trong khoảng 60-100 nhịp/phút, đều và không gặp các triệu chứng không bình thường, thì đó được coi là nhịp tim bình thường. Tuy nhiên, nhịp tim bình thường có thể thay đổi trong các tình huống khác nhau, ví dụ như hoạt động mạnh, cảm xúc mạnh hay sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
Các bệnh lý về rối loạn nhịp tim
Có nhiều bệnh lý liên quan đến rối loạn nhịp tim, dưới đây là một số mặt bệnh phổ biến:
Nhịp tim nhanh: Đây là tình trạng khi nhịp tim đập nhanh hơn bình thường, thường vượt quá 100 nhịp/phút ở trạng thái nghỉ ngơi. Các dạng nhịp tim nhanh bao gồm tachycardia nhĩ, tachycardia nhĩ thất và tachycardia không phụ thuộc vào rối loạn dẫn truyền.
Nhịp tim chậm: Đây là tình trạng khi nhịp tim chậm hơn bình thường, thường ít hơn 60 nhịp/phút ở trạng thái nghỉ ngơi. Nhịp tim chậm có thể gây ra triệu chứng mệt mỏi, chóng mặt và ngất.
Bệnh rung nhĩ: Bệnh rung nhĩ xảy ra khi nhĩ không hoạt động đúng cách, gây ra nhịp tim không đều hoặc không đồng bộ giữa nhĩ và nhĩ phải - có thể dẫn đến sự mất nhịp điệu của tim và ảnh hưởng đến khả năng bơm máu hiệu quả của tim.
Hội chứng khoảng QT dài (LQTS): Là kết quả của bất kỳ rối loạn bẩm sinh hoặc do mắc phải nào về chức năng hoặc điều hòa kênh ion của tim (bệnh lý kênh ion), làm kéo dài thời gian điện thế hoạt động của tế bào cơ tâm thất. Hội chứng này được phản ánh bằng kéo dài khoảng QT được điều chỉnh theo nhịp tim trên ECG.
Dấu hiệu nhận biết rối loạn nhịp tim
Có một số dấu hiệu nhận biết rối loạn nhịp tim. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người bị rối loạn nhịp tim có thể trải qua:
Cảm giác tim đập mạnh: Bạn có thể cảm nhận rõ ràng hoặc không bình thường về nhịp tim, như cảm thấy tim đập nhanh, mạnh, hoặc nhảy nhót.
Nhịp tim không đều: Bạn có thể cảm thấy rằng nhịp tim không đều hoặc thiếu đều. Điều này có thể là do các nhịp tim bị bỏ qua, gián đoạn hoặc không đồng bộ.
Cảm giác hụt hơi hoặc thở dốc: Khi nhịp tim không đều, máu có thể không được bơm điều đều, dẫn đến cảm giác hụt hơi hoặc thở dốc ngay cả khi bạn không hoạt động.
Đau ngực: Rối loạn nhịp tim có thể gây ra đau hoặc khó chịu ở vùng ngực, đôi khi được miêu tả như cảm giác nặng nề, ép buộc hoặc nhức nhối.
Chóng mặt hoặc ngất: Nhịp tim không đều hoặc quá nhanh có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, gây ra cảm giác chóng mặt hoặc ngất.
Cảm giác mệt mỏi: Rối loạn nhịp tim có thể làm bạn dễ mệt mỏi hơn so với người bình thường, ngay cả khi không hoạt động nặng.
Hoang mang hoặc lo lắng: Nhịp tim không đều có thể gây ra sự lo lắng, hoang mang hoặc sợ hãi.
Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng trên hoặc có nghi ngờ về rối loạn nhịp tim, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách.
Có thể bạn quan tâm:
Nguyên nhân mắc bệnh rối loạn nhịp tim
Nguyên nhân mắc bệnh rối loạn nhịp tim có thể đa dạng và phức tạp, và không phải tất cả các trường hợp đều có nguyên nhân rõ ràng. Dưới đây là một số nguyên nhân chính được biết đến:
Bệnh lý tim mạch
Các bệnh lý tim mạch, chẳng hạn như bệnh van tim, bệnh viêm màng tim, tổn thương cơ tim hoặc suy tim, có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
Bất thường di truyền
Một số rối loạn nhịp tim có yếu tố di truyền, như hội chứng khoảng QT dài (Long QT syndrome), hội chứng Brugada và hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW).
Các yếu tố cơ địa
Một số người có cấu trúc tim bất thường hoặc có bất thường về hệ thống dẫn truyền điện trong tim, thường tạo điều kiện cho sự phát triển của rối loạn nhịp tim.
Bất thường điện giải điện
Các rối loạn điện giải điện như: cân bằng điện giải kali, magnesium hoặc calcium bất thường, có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
Bệnh lý ngoại vi
Một số bệnh lý khác không liên quan trực tiếp đến tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm bệnh lý tuyến giáp, bệnh phế quản phổi mạn tính, bệnh tiểu đường và suy thận.
Tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc, như thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống co giật, thuốc hoá trị và một số loại thuốc trị bệnh khác, có thể có tác dụng phụ là làm rối loạn nhịp tim.
Tác động từ chất kích thích
Sử dụng quá mức các chất kích thích như rượu, thuốc lá, caffeine hoặc các chất gây nghiện khác có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và gây ra rối loạn nhịp tim.
Những nguyên nhân kể trên chỉ là một số ví dụ không đầy đủ gây ra rối loạn nhịp tim. Việc chẩn đoán và xác định nguyên nhân cụ thể của rối loạn nhịp tim yêu cầu sự đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
Những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh rối loạn nhịp tim
Yếu tố tiền sử gia đình hay tuổi tác cũng tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn nhịp tim. Dưới đây là những đối tượng có nhiều nguy cơ mắc hơn so với người bình thường:
Người cao tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ cao cho rối loạn nhịp tim. Một số rối loạn nhịp tim, như rung nhĩ và rung nhĩ thất, phổ biến hơn ở người già.
Người mắc bệnh lý tim mạch: Những người đã mắc các bệnh tim mạch khác như bệnh van tim, bệnh viêm màng tim, suy tim, hoặc đã từng trải qua quá trình can thiệp tim mạch, như cấy ghép van tim hay phẫu thuật điều trị nhịp tim, có nguy cơ cao mắc rối loạn nhịp tim.
Người có tiền sử gia đình: Có một yếu tố di truyền trong một số rối loạn nhịp tim, như hội chứng khoảng QT dài (Long QT syndrome), Brugada syndrome, và hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW). Do đó, người có tiền sử gia đình có những rối loạn nhịp tim này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Người sử dụng chất kích thích: Sử dụng quá mức các chất kích thích như rượu, thuốc lá, caffeine, thuốc gây nghiện và ma túy có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
Người bị bệnh lý ngoại vi: Các bệnh lý khác như bệnh lý tuyến giáp, bệnh phế quản phổi mạn tính, bệnh tiểu đường và suy thận có thể tăng nguy cơ mắc rối loạn nhịp tim.
Người bị stress, căng thẳng tâm lý: Stress và căng thẳng tâm lý có thể gây ra sự thay đổi nhịp tim và gây ra rối loạn nhịp tim.
Người dùng thuốc gây rối loạn nhịp tim: Một số loại thuốc, như thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống co giật, và một số loại thuốc khác, có thể có tác dụng phụ là gây rối loạn nhịp tim
Phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim
Điều trị rối loạn nhịp tim ở mỗi bệnh nhân có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh cụ thể và mức độ của rối loạn nhịp tim, cũng như tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:
Thuốc điều trị
Thuốc được sử dụng rộng rãi để kiểm soát và điều chỉnh nhịp tim. Các loại thuốc chống loạn nhịp như beta-blocker, calcium channel blocker, antiarrhythmic drugs và digitalis có thể được sử dụng để điều chỉnh nhịp tim và kiểm soát triệu chứng.
Điện xung ngoài da
Là một phương pháp điều trị sử dụng một thiết bị máy xung điện đặt bên ngoài cơ thể, để tạo xung điện đi qua tim, nhằm khôi phục nhịp tim bình thường.
Tiêm thuốc để kiểm soát nhịp tim
Trong một số trường hợp, thuốc được tiêm trực tiếp vào tim để kiểm soát nhịp tim. Phương pháp này thường được sử dụng trong điều trị nhịp tim nhanh không đáp ứng với các loại thuốc uống thông thường.
Đốt điện (Catheter ablation)
Quá trình này được sử dụng để điều trị những rối loạn nhịp tim định vị được trong một vùng cụ thể của tim. Thực hiện đốt điện bằng cách sử dụng các đầu dò mỏng được chèn qua mạch tĩnh mạch để tiêu hủy hoặc cách ly những điểm không bình thường gây ra rối loạn nhịp tim.
Đặt máy tạo nhịp tim (Pacemaker)
Phương pháp này được sử dụng khi tim không đáp ứng đúng nhịp hoặc nhịp tim quá chậm. Máy tạo nhịp tim nhân tạo giúp duy trì nhịp tim bình thường và cung cấp xung điện khi cần thiết.
Đặt máy chuyển nhịp - phá rung tự động ICD (Implantable Cardioverter-Defibrillator)
Đối với những người có nguy cơ cao gặp nhịp tim nguy hiểm, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng máy chuyển nhịp ICD. Máy chuyển nhịp sẽ phát xung điện tự động khi phát hiện nhịp tim không đồng bộ, giúp khôi phục nhịp tim bình thường.
Điều trị rối loạn nhịp tim cần được tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Phác đồ điều trị cần được cá nhân hóa cho từng trường hợp cụ thể. Bởi vậy người bệnh cần đến các cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch uy tín để được thăm khám và có chỉ định điều trị phù hợp.
Chuyên khoa Tim mạch - Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc là một địa chỉ khám tim mạch uy tín, với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại,... sẽ giúp phát hiện các bệnh rối loạn nhịp tim và có phác đồ điều trị bệnh hiệu quả nhất.
https://www.youtube.com/watch?v=lrAOYqzCnFw
Đăng ký khám Tim mạch tại đây:
Cách phòng tránh rối loạn nhịp tim
Để hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh rối loạn nhịp tim, cần tuân thủ những biện pháp dưới đây:
Điều chỉnh lối sống lành mạnh
Hạn chế sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu, caffeine và các chất gây nghiện khác.
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đủ dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Hạn chế chất béo xấu như đồ ăn sẵn, cholesterol, đồ ngọt,...
Tập thể dục đều đặn và duy trì một cường độ phù hợp với sức khỏe của bản thân.
Giảm căng thẳng và kiểm soát stress
Học cách giảm căng thẳng và kiểm soát stress thông qua các phương pháp thư giãn như yoga, thiền, tập thể dục, hoặc các hoạt động giải trí yêu thích.
Tìm hiểu các phương pháp quản lý stress để giúp giảm áp lực và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác
Kiểm soát và điều trị các bệnh lý liên quan như bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường, bệnh tuyến giáp, và các bệnh lý ngoại vi khác.
Tuân thủ đúng các chỉ định và đơn thuốc của bác sĩ, và tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần thiết.
Tránh sử dụng các loại thuốc gây rối loạn nhịp tim
Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tác dụng phụ của các loại thuốc đang dùng và hỏi xem có ảnh hưởng đến nhịp tim không. Tránh sử dụng các thuốc gây rối loạn nhịp tim nếu không cần thiết.
Kiểm tra định kỳ và điều trị các bệnh lý tim mạch
Định kỳ kiểm tra tim và nhịp tim tại các cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch.
Theo dõi sự phát triển của bất kỳ bệnh lý tim mạch nào và điều trị kịp thời nếu cần.
Tránh tiếp xúc với các chất độc hại
Tránh tiếp xúc với hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu và chất gây ô nhiễm môi trường.
Tuy nhiên, trên đây chỉ là các biện pháp phòng ngừa chung và không thể thay thế cho chỉ định của bác sĩ chuyên môn. Nếu có bất kỳ nguy cơ hoặc triệu chứng nào liên quan đến rối loạn nhịp tim, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý mua thuốc để điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.
Theo dõi fanpage của Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc để biết thêm thông tin bổ ích khác.