Viêm loét đại tràng là bệnh lý tiêu hóa khá phổ biến, có thể gặp ở mọi đối tượng. Bệnh dễ tái phát và khó điều trị triệt để, do đó việc hiểu rõ về bệnh giúp người dân chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.
Bệnh viêm loét đại tràng là gì?
Viêm loét đại tràng là một dạng bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) gây viêm và loét ở niêm mạc ruột già (đại tràng), thường bắt đầu ở trực tràng và có thể lan rộng ra các bộ phận khác của đại tràng. Bệnh đặc trưng bởi các đợt bùng phát triệu chứng, bao gồm tiêu chảy ra máu, đau bụng, cảm giác mót rặn và mệt mỏi.
Bệnh nhân bị viêm đại tràng mạn tính và bị loét, các vết loét dần trở nặng và có thể xuất huyết rồi mưng mủ.
Triệu chứng của viêm loét đại tràng
Triệu chứng viêm loét đại tràng bao gồm tiêu chảy ra máu hoặc mủ, đau bụng và co thắt, buồn đi ngoài nhiều lần, cảm giác muốn đi đại tiện nhưng không được (rặn), mệt mỏi, sụt cân, và đôi khi sốt. Các triệu chứng có thể thay đổi tùy mức độ nghiêm trọng và vị trí viêm trong đại tràng.
Triệu chứng đường tiêu hóa:
Tiêu chảy: Là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuyên, có thể kèm theo máu, mủ hoặc chất nhầy trong phân.
Mót rặn và đi tiêu không hết: Cảm giác cần đi đại tiện ngay lập tức nhưng không đi được hoặc cảm thấy chưa đi hết phân.
Đau bụng và co thắt: Cảm giác đau quặn hoặc đau âm ỉ, có thể ở vùng bụng dưới.
Xuất huyết trực tràng: Chảy máu hoặc có dịch nhầy tiết ra từ trực tràng.
Đau khớp: Do phản ứng của hệ miễn dịch, tấn công các khớp.
Mất nước: Tiêu chảy nhiều có thể dẫn đến mất nước.
Viêm loét đại tràng có thể gây ra các triệu chứng mệt mỏi cho người bệnh
Nguyên nhân gây nên viêm loét đại tràng
Các nhà nghiên cứu tin rằng viêm loét đại tràng có thể là kết quả của một hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào giải thích được vì sao hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tấn công ruột già mà không phải là những bộ phận khác.
Vì thế cho đến nay nguyên nhân chính xác gây nên viêm loét đại tràng vẫn chưa được xác định và chỉ dựa vào một số yếu tố gây nguy cơ sau:
Gen di truyền: Bệnh có thể được di truyền từ cha mẹ, thường người con khi có cha mẹ mắc phải viêm loét đại tràng thì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn;
Các rối loạn miễn dịch khác: Nếu bạn có một loại rối loạn miễn dịch, nguy cơ viêm loét đại tràng hoàn toàn có thể xảy ra;
Các yếu tố môi trường: Vi khuẩn, vi rút xuất hiện qua chế độ ăn uống hay môi trường sống có thể xâm nhập cơ thể, tấn công hệ miễn dịch dẫn đến khả năng khiến bạn bị viêm loét đại tràng. Theo đó, một số vi khuẩn có thể gây bệnh như vi khuẩn tả, vi khuẩn E.coli, vi khuẩn lao hay kí sinh trùng lỵ amip,...
Những yếu tố làm tăng nguy cơ viêm loét đại tràng
Bên cạnh một vài nguyên nhân được xác định thì có một số yếu tố khiến nguy cơ viêm loét đại tràng có thể gia tăng như:
Tuổi tác: Viêm loét đại tràng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường bắt đầu trước tuổi 30 hoặc trong số những người trên 50 tuổi;
Chủng tộc: Viêm loét đại tràng thường phổ biến ở người da trắng tại các nước Bắc Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu thì người gốc Do Thái Ashkenazi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất;
Sử dụng một số loại thuốc kháng sinh: các loại thuốc kháng sinh dùng để trị mụn sẹo hay mụn bọc trứng cá, cụ thể là Isotretinoin (Accutane, Amnesteem, Claravis hoặc Sotret) có một số thành phần gây ra nguy cơ mắc viêm loét đại tràng.
Phương pháp chẩn đoán & điều trị viêm loét đại tràng
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán viêm loét đại tràng dựa trên sự kết hợp của khám lâm sàng, nội soi đại tràng với sinh thiết, xét nghiệm máu, xét nghiệm phân và chẩn đoán hình ảnh như chụp CT hay MRI để loại trừ các nguyên nhân khác và đánh giá mức độ tổn thương. Các phương pháp này giúp xác định rõ vị trí viêm, mức độ bệnh, và phân biệt với các tình trạng viêm ruột khác.
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm cơ bản: Công thức máu, điện giải đồ, chức năng gan thận, CRP (protein phản ứng C) và calprotectin trong phân để đánh giá tình trạng viêm và dinh dưỡng.
Kiểm tra nhiễm trùng: Xét nghiệm miễn dịch và vi sinh để loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng, ví dụ như vi khuẩn C. difficile.
Nội soi đại tràng và sinh thiết:
Nội soi đại tràng: Là phương pháp quan trọng nhất, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng bằng ống nội soi mềm có camera.
Sinh thiết: Bác sĩ lấy mẫu mô nhỏ (sinh thiết) tại vùng tổn thương để phân tích dưới kính hiển vi, xác định chính xác tình trạng viêm.
Nội soi đại tràng sigma: Kiểm tra trực tràng và phần dưới của đại tràng (đại tràng sigma).
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc hiện đang triển khai công nghệ nội soi tiêu hóa NBI EXTRA III hình ảnh 4D sắc nét, phóng đại tới 150 lần, dải sáng hẹp, sinh thiết chuẩn xác có khả năng phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm.
Liên hệ hotline: 0911 908 856 để được tư vấn chi tiết.
BVĐK Hồng Ngọc ứng dụng công nghệ nội soi NBI EXTRA III hàng đầu Nhật Bản
Chẩn đoán hình ảnh:
Chụp X-quang: Có thể được sử dụng để loại trừ các biến chứng nghiêm trọng như thủng ruột hoặc tắc ruột.
Chụp CT (cắt lớp vi tính) và MRI (cộng hưởng từ): Giúp đánh giá mức độ viêm và các tổn thương trong ruột.
Xét nghiệm phân: Tìm hồng cầu, bạch cầu, ký sinh trùng hoặc các dấu hiệu viêm nhiễm để xác định nguyên nhân và chẩn đoán chính xác hơn.
Điều trị viêm loét đại tràng
Điều trị nội khoa
Thuốc chống viêm:
Aminosalicylate (5-ASA): Là thuốc lựa chọn đầu tay để giảm triệu chứng và duy trì sự thuyên giảm.
Corticosteroid: Dùng để giảm nhanh tác động của các đợt bùng phát nghiêm trọng, thường dùng ngắn hạn hoặc trong đợt cấp tính.
Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng khi bệnh không đáp ứng với các phương pháp điều trị ban đầu, giúp giảm phản ứng viêm của cơ thể.
Thuốc sinh học: Nhóm thuốc mới hơn, tác động vào hệ miễn dịch để giảm viêm.
Thuốc ức chế Janus kinase (JAK): Một loại thuốc uống để điều trị các trường hợp viêm loét đại tràng nặng.
Kháng sinh: Chỉ được sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng, hoặc trong các trường hợp cần dự phòng cho phẫu thuật.
Hỗ trợ điều trị và quản lý bệnh
Chế độ ăn uống:
Giai đoạn nhẹ hoặc vừa: Nên ăn thức ăn mềm, hạn chế chất xơ tạm thời.
Giai đoạn nặng: Nhịn ăn hoàn toàn và nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch có thể được chỉ định.
Dinh dưỡng: Bổ sung sắt và axit folic nếu dùng thuốc 5-ASA kéo dài, đồng thời bù nước và điện giải.
Thuốc giảm đau và thuốc chống táo bón: Tránh sử dụng NSAID, opioid và thuốc kháng cholinergic vì có thể làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
Điều trị ngoại khoa (Phẫu thuật)
Phẫu thuật được xem xét khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có nguy cơ ung thư cao.
Mục đích là loại bỏ toàn bộ đại tràng, giúp chấm dứt các triệu chứng của bệnh.
Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Biến chứng của viêm loét đại tràng
Biến chứng của viêm loét đại tràng rất đa dạng, bao gồm các vấn đề tại đại tràng như xuất huyết, thủng ruột, phình đại tràng nhiễm độc, dẫn đến nguy cơ ung thư đại tràng và tử vong cao hơn. Ngoài ra còn có các biến chứng ngoài tiêu hóa như loãng xương, thiếu máu, viêm khớp, viêm mắt, các bệnh gan (như viêm xơ đường mật nguyên phát) và nguy cơ hình thành cục máu đông.
Phương pháp phòng ngừa viêm loét đại tràng
Để phòng ngừa viêm loét đại tràng, hãy duy trì lối sống lành mạnh; tuân thủ nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm và thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học
Ăn uống lành mạnh:
Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu đạm dễ tiêu như cá, thịt nạc, sữa đậu nành để cung cấp vitamin, chất xơ và khoáng chất cần thiết.
Uống đủ nước, chia nhỏ bữa ăn trong ngày, tránh ăn quá no vào buổi tối.
Hạn chế các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, cà phê và đồ ăn cay nóng.
Giữ vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm:
Luôn ăn chín, uống sôi và tránh các thực phẩm sống như tiết canh, nem chua, gỏi cá.
Rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Thực hiện tẩy giun sán định kỳ 6 tháng/lần.
Kiểm soát tinh thần và lối sống:
Thường xuyên tập thể dục thể thao để nâng cao sức đề kháng và giảm căng thẳng.
Giữ tinh thần thoải mái, hạn chế lo lắng quá mức, vì căng thẳng có thể làm giảm nhu động ruột.
Tầm quan trọng của khám sức khỏe định kỳ
Phát hiện sớm: Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, như polyp hoặc tổn thương niêm mạc đại tràng, từ đó có thể điều trị kịp thời.
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý mua thuốc để điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý cũng như kê đơn thuốc hiệu quả tốt nhất.
Trung tâm Tiêu hóa – Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc Phúc Trường Minh – Số 8 Châu Văn Liêm, Từ Liêm, Hà Nội
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc – 55 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội
Phòng khám Hồng Ngọc Tasco Long Biên – Tầng 3, tòa B, Tasco Megamall, 07- 09 Nguyễn Văn Linh, Việt Hưng , Hà Nội
Viêm loét đại tràng là bệnh lý tiêu hóa khá phổ biến, có thể gặp ở mọi đối tượng. Bệnh dễ tái phát và khó điều trị triệt để, do đó việc hiểu rõ về bệnh giúp người dân chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.
Bệnh viêm loét đại tràng là gì?
Viêm loét đại tràng là một dạng bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) gây viêm và loét ở niêm mạc ruột già (đại tràng), thường bắt đầu ở trực tràng và có thể lan rộng ra các bộ phận khác của đại tràng. Bệnh đặc trưng bởi các đợt bùng phát triệu chứng, bao gồm tiêu chảy ra máu, đau bụng, cảm giác mót rặn và mệt mỏi.
Bệnh nhân bị viêm đại tràng mạn tính và bị loét, các vết loét dần trở nặng và có thể xuất huyết rồi mưng mủ.
Triệu chứng của viêm loét đại tràng
Triệu chứng viêm loét đại tràng bao gồm tiêu chảy ra máu hoặc mủ, đau bụng và co thắt, buồn đi ngoài nhiều lần, cảm giác muốn đi đại tiện nhưng không được (rặn), mệt mỏi, sụt cân, và đôi khi sốt. Các triệu chứng có thể thay đổi tùy mức độ nghiêm trọng và vị trí viêm trong đại tràng.
Triệu chứng đường tiêu hóa:
Tiêu chảy: Là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuyên, có thể kèm theo máu, mủ hoặc chất nhầy trong phân.
Mót rặn và đi tiêu không hết: Cảm giác cần đi đại tiện ngay lập tức nhưng không đi được hoặc cảm thấy chưa đi hết phân.
Đau bụng và co thắt: Cảm giác đau quặn hoặc đau âm ỉ, có thể ở vùng bụng dưới.
Xuất huyết trực tràng: Chảy máu hoặc có dịch nhầy tiết ra từ trực tràng.
Đau khớp: Do phản ứng của hệ miễn dịch, tấn công các khớp.
Mất nước: Tiêu chảy nhiều có thể dẫn đến mất nước.
Viêm loét đại tràng có thể gây ra các triệu chứng mệt mỏi cho người bệnh
Nguyên nhân gây nên viêm loét đại tràng
Các nhà nghiên cứu tin rằng viêm loét đại tràng có thể là kết quả của một hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào giải thích được vì sao hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tấn công ruột già mà không phải là những bộ phận khác.
Vì thế cho đến nay nguyên nhân chính xác gây nên viêm loét đại tràng vẫn chưa được xác định và chỉ dựa vào một số yếu tố gây nguy cơ sau:
Gen di truyền: Bệnh có thể được di truyền từ cha mẹ, thường người con khi có cha mẹ mắc phải viêm loét đại tràng thì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn;
Các rối loạn miễn dịch khác: Nếu bạn có một loại rối loạn miễn dịch, nguy cơ viêm loét đại tràng hoàn toàn có thể xảy ra;
Các yếu tố môi trường: Vi khuẩn, vi rút xuất hiện qua chế độ ăn uống hay môi trường sống có thể xâm nhập cơ thể, tấn công hệ miễn dịch dẫn đến khả năng khiến bạn bị viêm loét đại tràng. Theo đó, một số vi khuẩn có thể gây bệnh như vi khuẩn tả, vi khuẩn E.coli, vi khuẩn lao hay kí sinh trùng lỵ amip,...
Những yếu tố làm tăng nguy cơ viêm loét đại tràng
Bên cạnh một vài nguyên nhân được xác định thì có một số yếu tố khiến nguy cơ viêm loét đại tràng có thể gia tăng như:
Tuổi tác: Viêm loét đại tràng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường bắt đầu trước tuổi 30 hoặc trong số những người trên 50 tuổi;
Chủng tộc: Viêm loét đại tràng thường phổ biến ở người da trắng tại các nước Bắc Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu thì người gốc Do Thái Ashkenazi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất;
Sử dụng một số loại thuốc kháng sinh: các loại thuốc kháng sinh dùng để trị mụn sẹo hay mụn bọc trứng cá, cụ thể là Isotretinoin (Accutane, Amnesteem, Claravis hoặc Sotret) có một số thành phần gây ra nguy cơ mắc viêm loét đại tràng.
Phương pháp chẩn đoán & điều trị viêm loét đại tràng
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán viêm loét đại tràng dựa trên sự kết hợp của khám lâm sàng, nội soi đại tràng với sinh thiết, xét nghiệm máu, xét nghiệm phân và chẩn đoán hình ảnh như chụp CT hay MRI để loại trừ các nguyên nhân khác và đánh giá mức độ tổn thương. Các phương pháp này giúp xác định rõ vị trí viêm, mức độ bệnh, và phân biệt với các tình trạng viêm ruột khác.
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm cơ bản: Công thức máu, điện giải đồ, chức năng gan thận, CRP (protein phản ứng C) và calprotectin trong phân để đánh giá tình trạng viêm và dinh dưỡng.
Kiểm tra nhiễm trùng: Xét nghiệm miễn dịch và vi sinh để loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng, ví dụ như vi khuẩn C. difficile.
Nội soi đại tràng và sinh thiết:
Nội soi đại tràng: Là phương pháp quan trọng nhất, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng bằng ống nội soi mềm có camera.
Sinh thiết: Bác sĩ lấy mẫu mô nhỏ (sinh thiết) tại vùng tổn thương để phân tích dưới kính hiển vi, xác định chính xác tình trạng viêm.
Nội soi đại tràng sigma: Kiểm tra trực tràng và phần dưới của đại tràng (đại tràng sigma).
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc hiện đang triển khai công nghệ nội soi tiêu hóa NBI EXTRA III hình ảnh 4D sắc nét, phóng đại tới 150 lần, dải sáng hẹp, sinh thiết chuẩn xác có khả năng phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm.
Liên hệ hotline: 0911 908 856 để được tư vấn chi tiết.
BVĐK Hồng Ngọc ứng dụng công nghệ nội soi NBI EXTRA III hàng đầu Nhật Bản
Chẩn đoán hình ảnh:
Chụp X-quang: Có thể được sử dụng để loại trừ các biến chứng nghiêm trọng như thủng ruột hoặc tắc ruột.
Chụp CT (cắt lớp vi tính) và MRI (cộng hưởng từ): Giúp đánh giá mức độ viêm và các tổn thương trong ruột.
Xét nghiệm phân: Tìm hồng cầu, bạch cầu, ký sinh trùng hoặc các dấu hiệu viêm nhiễm để xác định nguyên nhân và chẩn đoán chính xác hơn.
Điều trị viêm loét đại tràng
Điều trị nội khoa
Thuốc chống viêm:
Aminosalicylate (5-ASA): Là thuốc lựa chọn đầu tay để giảm triệu chứng và duy trì sự thuyên giảm.
Corticosteroid: Dùng để giảm nhanh tác động của các đợt bùng phát nghiêm trọng, thường dùng ngắn hạn hoặc trong đợt cấp tính.
Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng khi bệnh không đáp ứng với các phương pháp điều trị ban đầu, giúp giảm phản ứng viêm của cơ thể.
Thuốc sinh học: Nhóm thuốc mới hơn, tác động vào hệ miễn dịch để giảm viêm.
Thuốc ức chế Janus kinase (JAK): Một loại thuốc uống để điều trị các trường hợp viêm loét đại tràng nặng.
Kháng sinh: Chỉ được sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng, hoặc trong các trường hợp cần dự phòng cho phẫu thuật.
Hỗ trợ điều trị và quản lý bệnh
Chế độ ăn uống:
Giai đoạn nhẹ hoặc vừa: Nên ăn thức ăn mềm, hạn chế chất xơ tạm thời.
Giai đoạn nặng: Nhịn ăn hoàn toàn và nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch có thể được chỉ định.
Dinh dưỡng: Bổ sung sắt và axit folic nếu dùng thuốc 5-ASA kéo dài, đồng thời bù nước và điện giải.
Thuốc giảm đau và thuốc chống táo bón: Tránh sử dụng NSAID, opioid và thuốc kháng cholinergic vì có thể làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
Điều trị ngoại khoa (Phẫu thuật)
Phẫu thuật được xem xét khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có nguy cơ ung thư cao.
Mục đích là loại bỏ toàn bộ đại tràng, giúp chấm dứt các triệu chứng của bệnh.
Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Biến chứng của viêm loét đại tràng
Biến chứng của viêm loét đại tràng rất đa dạng, bao gồm các vấn đề tại đại tràng như xuất huyết, thủng ruột, phình đại tràng nhiễm độc, dẫn đến nguy cơ ung thư đại tràng và tử vong cao hơn. Ngoài ra còn có các biến chứng ngoài tiêu hóa như loãng xương, thiếu máu, viêm khớp, viêm mắt, các bệnh gan (như viêm xơ đường mật nguyên phát) và nguy cơ hình thành cục máu đông.
Phương pháp phòng ngừa viêm loét đại tràng
Để phòng ngừa viêm loét đại tràng, hãy duy trì lối sống lành mạnh; tuân thủ nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm và thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học
Ăn uống lành mạnh:
Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu đạm dễ tiêu như cá, thịt nạc, sữa đậu nành để cung cấp vitamin, chất xơ và khoáng chất cần thiết.
Uống đủ nước, chia nhỏ bữa ăn trong ngày, tránh ăn quá no vào buổi tối.
Hạn chế các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, cà phê và đồ ăn cay nóng.
Giữ vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm:
Luôn ăn chín, uống sôi và tránh các thực phẩm sống như tiết canh, nem chua, gỏi cá.
Rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Thực hiện tẩy giun sán định kỳ 6 tháng/lần.
Kiểm soát tinh thần và lối sống:
Thường xuyên tập thể dục thể thao để nâng cao sức đề kháng và giảm căng thẳng.
Giữ tinh thần thoải mái, hạn chế lo lắng quá mức, vì căng thẳng có thể làm giảm nhu động ruột.
Tầm quan trọng của khám sức khỏe định kỳ
Phát hiện sớm: Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, như polyp hoặc tổn thương niêm mạc đại tràng, từ đó có thể điều trị kịp thời.
**Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý mua thuốc để điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý cũng như kê đơn thuốc hiệu quả tốt nhất.
Trung tâm Tiêu hóa – Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc Phúc Trường Minh – Số 8 Châu Văn Liêm, Từ Liêm, Hà Nội
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc – 55 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội
Phòng khám Hồng Ngọc Tasco Long Biên – Tầng 3, tòa B, Tasco Megamall, 07- 09 Nguyễn Văn Linh, Việt Hưng , Hà Nội